MATCH INFO
-
29 03 2022 Date
-
I. Tantashev Referee
-
Saitama Stadium 2002 Venue
-
Nguyễn Thanh Bình Nguyễn Công Phượng19
-
46J. Ito R. Hatate1 - 1
-
49Gaku Shibasaki Foul1 - 1
-
54M. Yoshida1 - 1
-
1 - 1Nguyễn Công Phượng Hà Đức Chinh58
-
61T. Minamino T. Kubo1 - 1
-
61A. Tanaka G. Shibasaki1 - 1
-
61H. Morita G. Haraguchi1 - 1
-
1 - 1Nguyễn Tuấn Anh Nguyễn Đức Chiến66
-
72Ao Tanaka1 - 1
-
1 - 1Chinh Ha Duc Foul90
-
1 - 1Trần Nguyên Mạnh Đặng Văn Lâm90
-
8 Shots on Goal 1
-
12 Shots off Goal 0
-
24 Total Shots 1
-
4 Blocked Shots 0
-
17 Shots insidebox 1
-
7 Shots outsidebox 0
-
14 Fouls 7
-
6 Corner Kicks 2
-
3 Offsides 1
-
72 Ball Possession 28
-
1 Yellow Cards 1
-
0 Red Cards 0
-
0 Goalkeeper Saves 7
-
712 Total passes 277
-
620 Passes accurate 178
-
87 Passes % 64
Japan 4-3-3
1
E. Kawashima
22
M. Yoshida
3
S. Taniguchi
20
Y. Nakayama
16
M. Yamane
8
G. Haraguchi
7
G. Shibasaki
11
T. Kubo
15
R. Hatate
21
K. Mitoma
9
A. Ueda
6
Phạm Tuấn Hải
19
Nguyễn Quang Hải
17
Vũ Văn Thanh
8
Đỗ Hùng Dũng
10
Nguyễn Công Phượng
3
Quế Ngọc Hải
13
Hồ Tấn Tài
5
Bùi Hoàng Việt Anh
14
Nguyễn Thanh Bình
11
Nguyễn Tuấn Anh
23
Trần Nguyên Mạnh
Vietnam 5-4-1
SUBSTITUTE PLAYERS
-
14J. Ito
-
10T. Minamino
-
17A. Tanaka
-
13H. Morita
-
4K. Tani
-
12S. Gonda
-
18T. Asano
-
5Y. Nagatomo
-
2N. Ueda
-
19S. Sasaki
-
6D. Hayashi
-
23D. Schmidt
-
18Hà Đức Chinh
-
15Nguyễn Đức Chiến
-
12Đặng Văn Lâm
-
21Schmidt Adriano
-
9Nguyễn Văn Toàn
-
1Bùi Tấn Trường
-
7Đỗ Thanh Thịnh
-
20Lý Công Hoàng Anh
-
4Đào Văn Nam
COACHES
-
H. Moriyasu
-
Park Hang-Seo
# | Team | P | W | D | L | F | A | GD | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
|
6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 3 | 15 | 16 |
2 |
|
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 |
3 |
|
6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 7 | -4 | 5 |
4 |
|
6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 14 | -11 | 5 |
# | Team | P | W | D | L | F | A | GD | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
|
3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 2 | 15 | 16 |
2 |
|
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | 0 | 7 |
3 |
|
3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 5 |
4 |
|
3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 4 | -11 | 5 |
# | Team | P | W | D | L | F | A | GD | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
|
3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 15 | 16 |
2 |
|
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 0 | 7 |
3 |
|
3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 |
4 |
|
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 10 | -11 | 5 |
No data Found